Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg

Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất

Bóng đá thế giới

VĐQG Luxembourg

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Differdange 24 16 7 1 60 17 43 55
2 Dudelange 24 15 4 5 49 29 20 49
3 Swift Hesperange 24 13 7 4 53 30 23 46
4 Progres Niedercorn 24 13 7 4 44 27 17 46
5 Jeunesse Esch 24 10 6 8 41 32 9 36
6 Victoria Rosport 24 10 5 9 37 39 -2 35
7 UT Petange 24 9 6 9 39 32 7 33
8 UNA Strassen 24 7 10 7 30 32 -2 31
9 Mondorf-les. 24 8 5 11 41 44 -3 29
10 Racing Union 24 9 2 13 35 49 -14 29
11 Kaerjeng 97 24 7 5 12 27 38 -11 26
12 Wiltz 24 5 9 10 30 41 -11 24
13 Marisca Miersch 24 6 5 13 33 47 -14 23
14 Schifflingen 24 5 7 12 31 46 -15 22
15 Fola Esch 24 6 4 14 26 48 -22 22
16 Mondercange 24 5 7 12 25 50 -25 22