CLB Leicester City
Tên đầy đủ:
Leicester City
SVĐ: King Power (Sức chứa: 34310)
Thành lập: 1884
HLV: B. Rodgers
Danh hiệu: Premier League(1), Championship(7), League One(1), League Cup(3), Community Shield(1)
Ngày | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | hiệp 1 |
17-03-2024 | 4 - 2 |
2 - 0 | ||
09-03-2024 | 2 - 2 |
1 - 1 | ||
06-03-2024 | 0 - 1 |
0 - 1 | ||
02-03-2024 | 1 - 2 |
0 - 1 | ||
28-02-2024 | 0 - 0 |
0 - 0 | ||
24-02-2024 | 3 - 1 |
0 - 1 | ||
17-02-2024 | 1 - 2 |
0 - 2 | ||
14-02-2024 | 2 - 0 |
2 - 0 | ||
10-02-2024 | 1 - 2 |
0 - 1 | ||
03-02-2024 | 0 - 5 |
0 - 2 | ||
31-01-2024 | 3 - 1 |
1 - 0 | ||
27-01-2024 | 3 - 0 |
0 - 0 | ||
23-01-2024 | 1 - 1 |
1 - 0 | ||
13-01-2024 | 3 - 1 |
0 - 1 | ||
06-01-2024 | 2 - 3 |
0 - 2 |
Ngày | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải |
29-03-2024 | 21:00 |
Hạng Nhất Anh | ||
01-04-2024 | 21:00 |
Hạng Nhất Anh | ||
06-04-2024 | 21:00 |
Hạng Nhất Anh | ||
10-04-2024 | 01:45 |
Hạng Nhất Anh | ||
13-04-2024 | 21:00 |
Hạng Nhất Anh | ||
20-04-2024 | 21:00 |
Hạng Nhất Anh | ||
24-04-2024 | 02:00 |
Hạng Nhất Anh | ||
27-04-2024 | 21:00 |
Hạng Nhất Anh | ||
04-05-2024 | 21:00 |
Hạng Nhất Anh |